Máy in 4-trong-1 (In, Sao chép, Quét, Fax) với kết nối không dây

Tiết kiệm thời gian bằng cách sao chép và quét trên hai mặt của tờ giấy một cách thuận tiện nhờ có khay nạp giấy đảo mặt tự động.

  • Tốc độ (A4): lên tới 23ppm
  • FPOT (A4): 6.0 giây
  • Độ phân giải bản in: Lên đến 1200 x 1200dpi (tương đương)
  • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 500 – 2,000 trang

Kết nối không dây

Máy in imageCLASS MF237w có khả năng kết nối không dây, cho phép bạn kết nối với máy in thông qua mạng không dây của bạn mà không cần tới dây cáp.

Thiết lập Wifi bảo mật

Với chế độ thiết lập Wifi bảo mật (WPS), người dùng sẽ không cần phải ghi nhớ tên hoặc mật khẩu đăng nhập SSID. Chỉ cần chạm nút WPS trên máy imageCLASS MF237w và nút WPS trên router kết nối không dây của bạn để hoàn thành kết nối và sử dụng máy in.

Khay nạp giấy tự động 35 tờ

Khay nạp giấy tự động dung lượng 35 tờ (ADF) cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax một mặt các bản tài liệu gốc một cách tự động.

Màn hình LCD cảm ứng

Màn hình cảm ứng đơn sắc 6 dòng rất nhạy và dễ dàng sử dụng. Người dùng cũng có thể tùy chỉnh trang chủ màn hình bằng cách đưa các chức năng thường xuyên sử dụng lên đầu trang để dễ dàng thao tác.

Phím giải pháp 1-chạm

Thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím giải pháp 1 chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh sự tiện lợi.

Kết nối trực tiếp

Máy in imageCLASS MF237w có hỗ trợ kết nối Access Point, cho phép thiết bị di động và cả máy tính dễ dàng kết nối đến máy in thông qua kết nối trực tiếp, không cần thông qua router.

Khả năng di động cao hơn

Trang bị một bộ các ứng dụng của Canon và các giải pháp của bên thứ ba, người dùng nay có thể in và quét dữ liệu trực tiếp từ máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh mà không cần máy tính.

...
IN  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4) 23ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP  
Tốc độ Sao chép (A4) 23ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT  
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu)
Khay ADF (A4) 20 / 15ipm (mono / colour)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có. thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
FAX  
Tốc độ modem Lên tới 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 200 x 400dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*3) Lên tới 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) Lên tới 100 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉ Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận
Quay số liên tục Tối đa 114 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX) Không
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng Fax Chuyển tiếp fax*, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
*Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp fax tới một máy fax khác
KHAY NẠP GIẤY  
Khay nạp giấy tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm)
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 to 163g/m2
Khay đa năng 60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao diện chuẩn Có dây USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Không dây  Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp)
Kết nối giao thức mạng In LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạng Có dây Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, AddressBook Tool, SSID Tool, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG  
Bộ nhớ máy 256MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Khoảng 11.5kg (không có cartridge)
Khoảng 12.1kg (có cartridge) 
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,120W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 420W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 5.1W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.2W (USB connection)
Xấp xỉ 1.3W (Wired LAN connection)
Xấp xỉ 2.0W (Wireless LAN connection)
Mức ồn (*5) Khi hoạt động Mức nén âm: 51.0dB
Công suất âm: 6.5B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*6)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*7) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(bundled: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*8) 15,000 trang

 

Mã sản phẩm: 0000000007911

Giá bán: 9,790,000 ( VNĐ )
Chín triệu bảy trăm chín mươi nghìn đồng




Có thể bạn quan tâm

Giỏ hàng thành công