Đứng đầu dòng sản phẩm máy ảnh không gương lật, EOS M5 mang đến những bức hình tuyệt đẹp với cảm biến CMOS APS-C 24.2MP với kính ngắm điện tử (EVF) 2.36 triệu điểm ảnh, báng cầm tiện dụng và chắc chắn, nằm trong thân máy nhỏ gọn và nhẹ. Hệ thống lấy nét tự động sử dụng công nghệ Dual Pixel CMOS AF, có khả năng lấy nét nhanh chóng và chính xác. Tính năng Chạm & Kéo để lấy nét cho phép thao tác lấy nét của màn hình cảm ứng chính xác hơn thậm chí trong khi chụp bằng kính ngắm. Hỗ trợ xử lý ảnh RAW ngay trên máy ảnh, cũng như công nghệ Bluetooth năng lượng thấp cho phép sử dụng trong một khoảng thời gian dài hơn so với các thiết bị khác – Điều tuyệt vời dành cho chế độ chụp từ xa đơn giản và ngay lập tức.
* Nhãn từ Bluetooth® và các logo đều được đăng ký thương hiệu bởi Bluetooth SIG, Inc. và bất kỳ hoạt động sử dụng nhãn của Canon Inc. đều tuân thủ theo giấy phép. Những thương hiệu hoặc tên thương mại khác đều được đăng ký quyền sở hữu bởi công ty tương ứng.
Loại | ||
Loại | Máy ảnh kỹ thuật số không phản xạ ống kính đơn, lấy nét tự động (AF)/phơi sáng tự động (AE) | |
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC * Tương thích với thẻ UHS-I | |
Kích thước cảm biến hình ảnh | Xấp xỉ 22.3 x 14.9mm | |
Ống kính tương thích | (1) Ống kính Canon EF-M | |
(2) Ống kính Canon EF (bao gồm ống kính EF-S) * | ||
Ngàm ống kính | Ngàm Canon EF-M | |
Cảm biến Hình ảnh | ||
Loại | Cảm biến CMOS | |
Điểm ảnh hữu dụng | Xấp xỉ 24.2 megapixel | |
Tỉ lệ khung hình | 3:2 | |
Tính năng xoá bụi | Tự động, Chỉnh tay | |
Hệ thống Ghi hình | ||
Định dạng ghi hình | Quy tắc thiết kế của Hệ thống File Máy ảnh (DCF) 2.0 | |
Loại hình ảnh | JPEG, RAW (ảnh gốc 14-bit Canon) có thể ghi đồng thời ảnh RAW + JPEG | |
Điểm ảnh được ghi | L (Lớn): | Xấp xỉ 24.00 megapixel (6000 x 4000) |
M (Trung bình): | Xấp xỉ 10.60 megapixel (3984 x 2656) | |
S1 (Nhỏ 1): | Xấp xỉ 5.90 megapixel (2976 x 1984) | |
S2 (Nhỏ 2): | Xấp xỉ 3.80 megapixel (2400 x 1600) | |
RAW: | Xấp xỉ 24.00 megapixel (6000 x 4000) | |
Xử lý Ảnh Khi Chụp | ||
Kiểu Ảnh | Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Tinh chỉnh, Trung lập, Chân thực, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3 | |
Cân bằng trắng | Tự động, Cài đặt lại (Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Mây, Ánh sáng đèn tròn, Ánh sáng đèn huỳnh quang trắng, Ánh sáng đèn flash), Nhiệt độ màu, Tùy chỉnh | |
Giảm nhiễu | Áp dụng với chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO tốc độ cao. | |
Điều chỉnh độ sáng hình ảnh tự động | Tối ưu hóa Ánh sáng Tự động | |
Ưu tiên tông màu vùng sáng | Có | |
Điều chỉnh quang sai ống kính | Điều chỉnh ánh sáng vùng ngoại vi, Điều chỉnh quang sai sắc, Điều chỉnh nhiễu | |
Lấy nét tự động | ||
Loại | Lấy nét tự động cảm biến CMOS điểm ảnh kép (Lấy nét chính giữa, Lấy nét khuôn mặt + ưu tiên mở màn trập) | |
Điểm lấy nét | 49 điểm (Tối đa) | |
Phạm vi độ sáng lấy nét | EV -1 - 18 (nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Thao tác lấy nét | Lấy nét bằng Một lần Chụp, Lấy nét Servo | |
Lấy nét liên tục | Có | |
Đèn hỗ trợ lấy nét | Tích hợp (đèn LED) | |
Điều khiển Độ phơi sáng | ||
Chế độ đo sáng | Đo sáng thời gian thực bằng cảm biến hình ảnh. • Đo sáng toàn bộ • Đo sáng từng phần • Đo sáng theo điểm • Đo sáng trung bình trọng tâm | |
Phạm vi đo sáng | EV 1 - 20 (nhiệt độ phòng, ISO 100) | |
Điều khiển phơi sáng | Phơi sáng Tự động theo Chương trình, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Màn trập, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Khẩu độ, Phơi sáng Bằng tay | |
Tốc độ ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất) | Cài đặt ISO 100 – 25600 bằng tay Có thể cài đặt tự động | |
Bù phơi sáng | Thủ công: | ±3 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 |
AEB: | ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 (có thể được kết hợp với bù phơi sáng thủ công) | |
Khóa phơi sáng tự động | Tự động: | Áp dụng ở chế độ Lấy nét bằng Một lần Chụp có đo sáng toàn bộ khi đã lấy nét |
Thủ công: | Bằng nút khóa phơi sáng tự động | |
Màn trập | ||
Loại | Điều khiển bằng điện tử, màn trập nằm trong thân máy | |
Tốc độ màn trập | 1/4000 đến 30 giây. (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi thay đổi theo chế độ chụp hình.), đèn X-sync ở 1/200 giây | |
Đèn Flash | ||
Đèn Flash bên trong | Đèn Flash co rút, bật sáng bằng tay Chỉ số công suất đèn xấp xỉ 5 (ISO 100/m) Hỗ trợ góc ngắm tương đương độ dài tiêu cự, xấp xỉ 15mm (35mm-tương đương: xấp xỉ 24mm) Thời gian sạc lại xấp xỉ 3 giây. | |
Đèn Flash bên ngoài | Đèn Speedlite dòng EX (Có thể cài đặt các chức năng của đèn Flash với máy ảnh) | |
Đo sáng bằng đèn flash | Đèn flash tự động E-TTL II | |
Bù phơi sáng bằng đèn flash | ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 | |
Khoá FE | Có | |
Hệ thống chụp hình | ||
Chế độ chụp hình | Chụp một tấm, chụp liên tục | |
Chế độ chụp hẹn giờ | Tắt/ hẹn giờ 2 giây/ hẹn giờ 10 giây/ hẹn giờ tùy chỉnh/ Điều khiển từ xa | |
Tốc độ chụp liên tục | Tối đa 9.0 hình/giây | |
Chụp tối đa | JPEG Ảnh lớn/ Ảnh nét: | Xấp xỉ 26 tấm |
RAW: | Xấp xỉ 17 tấm | |
RAW + JPEG Ảnh lớn/ Ảnh nét: | Xấp xỉ 16 tấm | |
Chụp ảnh tĩnh | ||
Thiết lập tỉ lệ khung hình | 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 | |
Chế độ lấy nét | AF, MF (lấy nét thủ công, có thể phóng đại xấp xỉ 5x / 10x), AF+MF | |
Lấy nét tự động liên tục | Có | |
Chạm để chụp | Có | |
Hiển thị đường lưới | 3 loại | |
Bộ lọc hiệu ứng | Bao gồm chế độ chụp | |
Xem trước độ sâu trường ảnh | Có | |
Quay phim | ||
Nén phim | MPEG-4 AVC/H.264 Dung lượng xử lý (trung bình) có thể thay đổi | |
Định dạng ghi âm thanh | MPEG-4 AAC-LC | |
Định dạng ghi hình | MP4 | |
Kích thước ghi phim và tốc độ khung hình | 1920 x 1080 (Full HD) | 60p / 50p / 30p / 25p / 24p |
1280 x 720 (HD) | 60p / 50p | |
640 x 480 (SD) | 30p / 25p | |
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps | ||
Kích thước file | 1920 x 1080 (60p / 50p) | Xấp xỉ 35Mbp |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) | Xấp xỉ 24Mbp | |
1280 x 720 (60p / 50p) | Xấp xỉ 16Mbp | |
640 x 480 (30p / 25p) | Xấp xỉ 3Mbp | |
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps | ||
Lấy nét liên tục khi quay phim | Có | |
Hiệu ứng hình thu nhỏ | Có | |
Ghi âm thanh | Micro stereo tích hợp Có cổng micro stereo gắn ngoài Có thể điều chỉnh mức ghi âm thanh, có bộ lọc gió (đối với micro tích hợp), có bộ tiêu giảm âm thanh | |
Màn hình LCD | ||
Loại | Màn hình màu TFT, tinh thể lỏng | |
Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh | Rộng, 8.0cm (3.2in.) (3:2) với xấp xỉ 1.62 triệu điểm ảnh | |
Điều chỉnh góc | Có | |
Điều chỉnh độ sáng | Thủ công (5 mức) | |
Ngôn ngữ giao diện | 25 | |
Màn hình cảm ứng | Cảm ứng điện dung | |
Hiển thị trợ giúp | Có | |
Phát lại | ||
Xem phóng đại | Xấp xỉ 2x - 10x | |
Báo vùng phơi sáng quá mức | Vùng phơi sáng quá mức nhấp nháy | |
Phương pháp xem ảnh | Xem từng ảnh, Nhảy 10 hoặc 100 ảnh, Tìm kiếm ảnh (Đánh giá, Ngày chụp, Người, Ảnh tĩnh, Phim, Phim tài liệu), Hiển thị cuộn | |
Xoay ảnh | Có | |
Đánh giá | Có | |
Phát lại phim | Có (màn hình LCD, HDMI OUT) Loa gắn trong | |
Bảo vệ ảnh | Có | |
Trình chiếu ảnh | Toàn bộ ảnh, trình chiếu slide ảnh sau khi chọn từ danh sách tìm kiếm | |
Xử lý Ảnh Hậu kỳ | ||
Bộ lọc hiệu ứng | Hiệu ứng tạo ảnh đơn sắc có hiệu ứng hạt, Tạo nét mịn, Hiệu ứng mắt cá, Hiệu ứng đậm chất nghệ thuật, Hiệu ứng màu nước, Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng hình thu nhỏ | |
Định loại kích cỡ | Có | |
Chỉnh mắt đỏ | Có | |
In trực tiếp | ||
Máy in tương thích | Công nghệ in ảnh trực tiếp PictBridge (USB và LAN không dây) | |
Ảnh có thể in được | Ảnh JPEG và RAW (Có thể in ảnh RAW được hiển thị như JPEG chỉ bằng những hình ảnh được lấy từ cùng một mô-đen) | |
Đặt lệnh in | Tương thích DPOF Phiên bản 1.1 | |
Các tính năng tùy chỉnh | ||
Tính năng tùy chỉnh | 6 loại | |
Đăng ký menu của tôi | Có | |
Thông tin bản quyền | Có | |
Giao diện | ||
Cổng Digital | USB tốc độ cao tương thích | |
Cổng HDMI OUT | Loại D | |
Cổng IN của micro gắn ngoài | Giắc cắm mini stereo đường kính 3.5mm | |
Cổng điều khiển từ xa không dây | Bộ điều khiển từ xa RC-6 | |
NFC | ||
Loại | Tương thích với NFC Forum Loại 3/4 thẻ gắn (Tiền cảnh) | |
Wi-Fi | ||
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEEE 802.11 b/g/n | |
Tần số truyền (Tần số trung tâm) | Tần số: 2.4GHz Kênh: 1 đến 11 | |
Bảo mật | Chế độ hạ tầng: WPA2-PSK (AES / TKIP), WPA-PSK (AES / TKIP), WEP *Tuân thủ thiết lập bảo vệ Wi-Fi Chế độ điểm truy cập máy ảnh: WPA2-PSK (AES) Chế độ tùy biến: WPA2-PSK (AES) | |
Bluetooth | ||
Tuân thủ tiêu chuẩn | Đặc tả kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.1 (Công nghệ Bluetooth năng lượng thấp) | |
Hệ thống truyền dẫn | Hệ thống điều biến GFSK | |
Nguồn | ||
Pin | Pin LP-E17 (Số lượng: 1) * Có thể sử dụng nguồn xoay chiều bằng Bộ chỉnh lưu dòng xoay chiều ACK-E17 | |
Tuổi thọ (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA) | Màn hình bật | Xấp xỉ 295 hình |
Khung ngắm điện tử bật | Xấp xỉ 295 hình | |
Thời gian quay phim (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA) | Màn hình bật | Xấp xỉ 85 phút |
Khung ngắm điện tử bật | Xấp xỉ 90 phút | |
Kích thước và Trọng lượng | ||
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 115.6 x 89.2 x 60.6mm / 4.6 x 3.5 x 2.4in. | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 427g / 15.1oz. (Hướng dẫn của CIPA: Thân máy + Pin + Thẻ), Xấp xỉ 380g / 13.4oz. (chỉ thân máy, không bao gồm nắp ống kính) | |
Môi trường Vận hành | ||
Phạm vi nhiệt độ làm việc | 0 - 40°C / 32 - 104°F | |
Độ ẩm làm việc | Nhỏ hơn hoặc bằng 85% | |
Pin LP-E17 | ||
Loại | Pin Li-ion có thể sạc lại | |
Điện áp định mức | 7.2V DC | |
Dung lượng pin | 1040mAh | |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | Trong khi sạc: 5 - 40°C / 41 - 104°F Trong khi chụp: 0 - 40°C / 32 - 104°F | |
Độ ẩm làm việc | Nhỏ hơn hoặc bằng 85% | |
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 33.0 x 14.0 x 49.4mm / 1.3 x 0.55 x 1.94in. | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 45g / 1.59oz. | |
Sạc phin LC-E17 | ||
Pin tương thích | Pin LP-E17 | |
Thời gian sạc | Xấp xỉ 2 tiếng (nhiệt độ phòng) | |
Đầu vào định mức | 100 - 240V AC (50 / 60Hz) | |
Đầu ra định mức | 8.4V DC / 700mA | |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | 5 - 40°C / 41 - 104°F | |
Độ ẩm làm việc | Nhỏ hơn hoặc bằng 85% | |
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 67.3 x 27.7 x 92.2mm / 2.65 x 1.09 x 3.63in | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 85g / 3.0oz. |
• | Tất cả dữ liệu ở trên đều dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon, hướng dẫn và tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA (Hiệp hội các Sản phẩm Máy ảnh và Hình ảnh). |
• | Kích thước, đường kính tối đa, chiều dài và trọng lượng được trình bày ở trên đều dựa trên Hướng dẫn của CIPA (trừ trọng lượng thân máy). |
• | Thông số kỹ thuật và hình dáng bên ngoài của sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo. |
• | Nếu xuất hiện bất cứ vấn đề nào với ống kính không phải của Canon được gắn vào máy ảnh, vui lòng tham khảo ý kiến của nhà sản xuất ống kính tương ứng. |
Giá bán: 24,500,000 ( VNĐ )
Hai mươi bốn triệu năm trăm nghìn đồng
Cửa hàng tiện ích 24H 0908422333
Cần Bán,
Bấm để xem thêm ...