Canon vừa cho ra mắt dòng máy ảnh không gương lật có cảm biến Full-Frame 35mm đầu tiên của mình với tên EOS R. Thông số của chi tiết của dòng máy này đã được lộ ra vài ngày trước. Canon đã trang bị rất nhiều công nghệ mới trên Hệ thống EOS-R mới của mình từ máy cho đến ống kính.
1. Ngàm RF + Ring Control
Tất cả các hãng máy ảnh kỳ cựu khi ra mắt máy ảnh không gương lật Full-Frame đều phải giới thiệu ngàm mới và hệ ống kính mới. Với Canon cũng vậy, ngàm R là một trong những điểm nổi bật cho dòng máy lần này.
2. Thanh cảm ứng đa nhiệm – Touch and Drag AF
Thiết kế EOS-R ở mặt sau có sự kết hợp giữa DSLR truyền thống và hiện đại mới khi loại bỏ khá nhiều nút, trong đó có Joystick và bánh xe sau đặc trưng. Nhưng bù lại, EOS-R có Thanh cảm ứng đa nhiệm (Touch Sensitive Multi-Function Bar) rất hiện đại.
Với thanh này, bạn có thể gán rất nhiều tính năng khác nhau để sử dụng rất nhanh bằng thao tác trượt. Cảm ứng trượt sẽ tự động khoá lại sau 10 giây nếu bạn không sử dụng. Khi cần sử dụng lại thì có thể nhấn nút mũi tên để bắt đầu điều khiển.
\
3. Video 4K 30p output HDMI có mẫu màu 4:2:2 và 10 bit
Bên cạnh đó, Canon EOS R có khả năng xuất phim chất lượng 4K YCbCr chuẩn lấy mẫu màu 4:2:2 BT.709/BT.2020 10-bit qua cổng HDMI.
Sự kết hợp giữa khả năng quay phim mạnh mẽ, cùng với Control Ring, Multi Function Bar, Canon đang muốn biến EOS-R thành một chiếc MRL Full-Frame hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho việc quay phim.
4. Khả năng lấy nét EV -6 đến 18 (f/1.2, 73°F/23°C, ISO 100, One-Shot AF) với 5,655 điểm lấy nét
Lần đầu tiên trên thế giới, một chiếc máy ảnh có đến 5,655 điểm lấy nét có thể chọn thủ công. Con số điểm ảnh khủng khiếp này sẽ hữu hiệu cho những cảnh chụp có nhiều chi tiết nhỏ. EOS-R còn trang bị Eye Detection
Image Sensor | 30.3 MP Full-frame CMOS (36.0 x 24.0mm) | |
Image Processor | DIGIC 8 | |
Lens Mount | Canon RF mount | |
Compatible Lenses | RF lenses (Compatible with EF & EF-S lenses when using optional Mount Adapter EF-EOS R) | |
Autofocus | Focus Control | Phase-difference detection system with image sensor (Dual Pixel CMOS AF) |
AF Area | Approx. 88% horizontal by 100% vertical (Area size varies according to compatible lens) | |
Available AF Areas | Maximum 143 area | |
AF Points | Maximum of 5,655 manually selectable* (When selected with cross keys) | |
AF Working Range | EV -6 to 18 (f/1.2, at 73°F/23°C, ISO 100, One-Shot AF) | |
AF Method | Face+Tracking AF, 1-point AF **, Expand AF area (Above, below, left and right), Expand AF area (Around), Zone AF, Large Zone AF (Vertical), Large Zone AF (Horizontal) | |
Maximum Frames Per Second | High-speed continuous shooting: Approx. 8.0 fps, With Servo AF: Approx. 5.0 fps (shooting speed priority) | |
Still Image Capture | Image Format | JPEG, RAW (14 bit Canon original), C-RAW (Canon original) |
File Size | 3:2 Aspect Ratio: Large/RAW/C-RAW: 6720 x 4480, Medium: 4464 x 2976, Small 1: 3360 x 2240, Small 2: 2400 x 1600 1.6x (Crop): Large/RAW/C-RAW: 4176 x 2784, Small 2: 2400 x 1600 4:3 Aspect Ratio: Large/RAW/C-RAW: 5952 x 4480***, Medium: 3968 x 2976, Small 1: 2976 x 2240***, Small 2: 2112 x 1600*** 16:9 Aspect Ratio***: Large/RAW/C-RAW: 6720 x 3776, Medium: 4464 x 2512, Small 1: 3360 x 1888, Small 2: 2400 x 1344 1:1 Aspect Ratio: Large/RAW/C-RAW: 4480 x 4480, Medium: 2976 x 2976, Small 1: 2240 x 2240, Small 2: 1600 x 1600 | |
Video Recording | Flie Format | MP4 |
Video Encode | MPEG-4 AVC/H.264 compression | |
Audio Format | ALL-I uses Linear PCM, IPB uses AAC through built-in stereo microphone or optional external microphone | |
Video Recording | 4K 3840 x 2160: 29.97fps/24.00fps/23.98fps, ALL-I: 480Mbps, 3444 MB/min. 4K 3840 x 2160: 29.97fps/24.00fps/23.98fps, IPB: 120Mbps, 860 MB/min. Full HD 1920 x 1080: 59.94fps^, ALL-I: 180Mbps, 1298 MB/min. Full HD 1920 x 1080: 59.94fps^, IPB: 60Mbps, 431 MB/min. Full HD 1920 x 1080: 29.97fps/24.00fps/23.98fps/HDR Video, ALL-I: 90Mbps, 654 MB/min. Full HD 1920 x 1080: 29.97fps/24.00fps/23.98fps/HDR Video, IPB: 30Mbps, 216 MB/min. Full HD 1920 x 1080: 29.97fps, IPB Light: 12Mbps, 87 MB/min. HD 1280 x 720: 119.9fps, ALL-I: 160Mbps, 1144 MB/min. HD 1280 x 720: 59.94fps, ALL-I: 80Mbps, 583 MB/min. HD 1280 x 720: 59.94fps, IPB: 26Mbps, 187 MB/min. HD 1280 x 720: 29.97fps/HDR Video, IPB: 13Mbps, 94 MB/min. | |
Canon Log | Dynamic Range | Approx. 800% |
Canon Log Recording | 4K/Full HD/HD YCbCr 4:2:0 BT.709 8-bit (Internal Memory) 4K/Full HD/HD YCbCr 4:2:2 BT.709 8-bit (HDMI Output) 4K YCbCr 4:2:2 BT.709/BT.2020 10-bit (HDMI Output) | |
Exposure Control | Metering Modes | Real-time metering |
Metering Range | EV -3 to 20 (at 73°F/23°C, ISO 100) | |
Shooting Modes | Scene Intelligent Auto, Flexible-priority AE, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Bulb Exposure, Custom Shooting Modes: C1, C2, C3 | |
ISO Speed | ISO 100 to 40000 (in 1/3-stop or whole-stop increments) | |
ISO Expansion | L: 50, H1: 51200, H2: 102400 | |
Exposure Compensation | ±3-stops in 1/3- or 1/2-stop increments | |
AE Lock | Auto, Manual | |
Recording Media | SD/SDHC/SDXC Memory Cards | |
Shutter | Type | Electronically controlled focal-plane shutter |
Shutter Speed | 1/8000–30 sec., bulb. | |
Maximum Sync. Speed | X-sync at 1/200 sec. | |
Viewfinder | Type | OLED Electronic Viewfinder |
Screen Size | 0.5-inch diagonal | |
Magnification | Approx. 0.71x/33.3° (Approx. 0.76 (with 50mm lens at infinity, -1 m-1) | |
Resolution | Approx. 3.69 million dots | |
Information | AF point information, Number of remaining multiple exposures, HDR shooting, Multiple-exposure shooting, Dual Pixel RAW shooting, Multi Shot Noise Reduction, Digital Lens Optimizer, AF method, AF operation, Drive mode, Metering mode, Anti-flicker shooting, Shooting mode, Scene icons, AE lock, Flash-ready, Flash off, FE lock, High-speed sync, Shutter speed, Multi-function lock warning, Aperture, Lens information, Exposure level indicator, Exposure compensation, Highlight tone priority, ISO speed, Possible shots, Number of self-timer shooting, Maximum burst, Battery level, Exposure simulation, AEB, FEB, Still photo cropping, Aspect ratio, Auto Lighting Optimizer, Picture Style, White balance, White balance correction, Image Quality, Bluetooth® function, Wi-Fi® function, Histogram, Electronic level | |
LCD Monitor | Type | TFT Color Clear View II LCD Touchscreen |
Screen Size | 3.15-inch diagonal | |
Resolution | Approx. 2.10 million dots | |
Coverage | Approx. 100% vertically/horizontally | |
Wi-Fi ® Connectivity | IEEE 802.11b/g/n Compatible | |
Bluetooth® Connectivity | Bluetooth® Version 4.1 compliant | |
Exterior | Dimension (W x H x D) | Approx. 5.35 x 3.87 x 3.32 in. / 135.8 x 98.3 x 84.4mm • Based on CIPA standards Approx. 5.35 x 3.87 x 2.67 in. / 135.8 x 98.3 x 67.7mm (from grip to monitor) |
Weight (CIPA) | Approx. 1.46 lbs. / 660g |
Giá bán: 55,000,000 ( VNĐ )
Năm mươi lăm triệu đồng
Cửa hàng tiện ích 24H 0908422333
Cần Bán,
Bấm để xem thêm ...